Bảng dự toán dịch vụ khoan ngầm

Bảng dự toán dịch vụ khoan ngầm và báo giá lập dự toán các hạng mục khoan ngầm kéo ống qua đường, kéo ống ngầm qua sông, kéo ống HDPE chôn ngầm

Bảng dự toán dịch vụ khoan ngầm

  • Mã SP:DT khoan
  • Giá gốc:175,000,000 vnđ
  • Giá bán:170,000,000 vnđ Đặt mua

Bảng dự toán dịch vụ khoan ngầm và báo giá lập dự toán các hạng mục khoan ngầm kéo ống qua đường, kéo ống ngầm qua sông, kéo ống HDPE chôn ngầm 

STT Hạng mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
Phần xây dựng chính Tổng cộng
  CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ        
  Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư  68,197,050   68,197,050 
  Chi phí Nhân công B1 Bảng Dự toán  -     -   
  Chi phí Máy thi công C1 Bảng Dự toán  -     -   
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP        
1 Chi phí Vật liệu VL A1*1  68,197,050   68,197,050 
2 Chi phí Nhân công NC B1*1  -     -   
3 Chi phí Máy thi công MTC C1*1+BNL  -     -   
  Chi phí bù Nhiên liệu BNL Bảng Bù NL  -     -   
  Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC  68,197,050   68,197,050 
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP        
  Chi phí chung C T*4,30%  2,932,473   2,932,473 
  Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T*2%  1,363,941   1,363,941 
  Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T*2%  1,363,941   1,363,941 
  Cộng chi phí gián tiếp GT C  5,660,355   5,660,355 
  Giá thành dự toán xây dựng Z T+GT  73,857,406   73,857,406 
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT)*5,5%  4,062,157   4,062,157 
  Chi phí xây dựng trước thuế G T+GT+TL  77,919,563   77,919,563 
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G*10%  7,791,956   7,791,956 
  Chi phí xây dựng sau thuế GXDST G+GTGT  85,711,519   85,711,519 
  TỔNG CỘNG TC GXDST  85,711,519   85,711,519 
Bảng dự toán dịch vụ khoan ngầm và báo giá lập dự toán các hạng mục khoan ngầm kéo ống qua đường, kéo ống ngầm qua sông, kéo ống HDPE chôn ngầm 
 
STT Mã hiệu
Đơn giá
Thành phần hao phí Đơn vị Khối lượng    
Thi công Định mức Tổng vật tư
  HM1 Phần xây dựng chính        
78 KKN.10010 Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính DN400mm 100m 1.000    
    Vật liệu        
    Bột Bentonite kg   5,887.500 5,887.500
    Bột Ejectomer kg   78.500 78.500
    Mũi khoan TriHawk cái   0.100 0.100
    Cần khoan D102 cái   2.000 2.000
    Bộ phát sóng cái   0.010 0.010
    Bộ định vị Digitrak F2, F5 Falcon độ sâu 29,8 bộ   0.010 0.010
    Đầu phá 300mm cái   0.100 0.100
    Đầu phá 400mm cái   0.100 0.100
    Đầu phá 500mm cái   0.100 0.100
    Dây xích truyền động cái   0.010 0.010
    Vật liệu khác %   6.000  
    Nhân công        
    Nhân công bậc 4,5/7 nhóm II công   86.900 86.900
    Máy thi công        
    Máy trộn dung dịch - dung tích: 750 lít ca   7.380 7.380
    Máy bơm 200 m3/h ca   7.380 7.380
    Máy phát điện lưu động - công suất: 93,75 kVA ca   7.380 7.380
    Xe cẩu tự hành 5T ca   5.800 5.800
    Máy hút bùn ca   5.800 5.800
    Máy khoan GS700-LS ca   7.380 7.380
79 KKN.10020 Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính DN600mm 100m 1.000    
    Vật liệu        
    Bột Bentonite kg   15,072.000 15,072.000
    Bột Ejectomer kg   200.960 200.960
    Mũi khoan TriHawk cái   0.100 0.100
    Cần khoan D102 cái   2.000 2.000
    Bộ phát sóng cái   0.010 0.010
    Bộ định vị Digitrak F2, F5 Falcon độ sâu 29,8 bộ   0.010 0.010
    Đầu phá 300mm cái   0.100 0.100
    Đầu phá 400mm cái   0.100 0.100
    Đầu phá 500mm cái   0.100 0.100
    Đầu phá 600mm cái   0.100 0.100
    Đầu phá 700mm cái   0.100 0.100
    Đầu phá 800mm cái   0.100 0.100
    Dây xích truyền động cái   0.010 0.010
    Vật liệu khác %   6.000  
    Nhân công        
    Nhân công bậc 4,5/7 nhóm II công   145.200 145.200
    Máy thi công        
    Máy trộn dung dịch - dung tích: 750 lít ca   12.120 12.120
    Máy bơm 200 m3/h ca   12.120 12.120
    Máy phát điện lưu động - công suất: 93,75 kVA ca   12.120 12.120
    Xe cẩu tự hành 5T ca   10.540 10.540
    Máy hút bùn ca   10.540 10.540
    Máy khoan GS700-LS ca   12.120 12.120
 
Bảng dự toán dịch vụ khoan ngầm và báo giá lập dự toán các hạng mục khoan ngầm kéo ống qua đường, kéo ống ngầm qua sông, kéo ống HDPE chôn ngầm 
 
STT MÃ HIỆU Tên vật tư Đơn vị  Khối lượng  Đơn giá
(chưa VAT)
Thành tiền
  VL Vật liệu        
6 V10.02660 Bộ định vị Digitrak F2, F5 Falcon độ sâu 29,8 bộ  0.02    0
7 V10.02720 Bộ phát sóng cái  0.02  150,000,000 3,000,000
8 V10.0292 Bột Bentonite kg  20,959.50  2,000 41,919,000
9 V10.0297 Bột Ejectomer kg  279.46  4,000 1,117,840
18 V10.04140 Cần khoan D102 cái  4.00  500,000 2,000,000
44 V10.14410 Đầu phá 300mm cái  0.20  12,000,000 2,400,000
45 V10.1441 Đầu phá 400mm cái  0.20  12,000,000 2,400,000
46 V10.1443 Đầu phá 500mm cái  0.20  12,000,000 2,400,000
47 V10.14430 Đầu phá 600mm cái  0.10  12,000,000 1,200,000
48 V10.14431 Đầu phá 700mm cái  0.10  12,000,000 1,200,000
49 V10.14432 Đầu phá 800mm cái  0.10  12,000,000 1,200,000
53 V10.1501 Dây xích truyền động cái  0.02  25,000,000 500,000
77 V10.21680 Mũi khoan TriHawk cái  0.20  25,000,000 5,000,000
  VLK Vật liệu khác %     3,860,210
  TCVL TỔNG CỘNG       68,197,050
  NC Nhân công        
5 N2.4507 Nhân công bậc 4,5/7 nhóm II công  232.10  309,986 71,947,751
  TCNC TỔNG CỘNG       71,947,751
  MTC Máy thi công        
4 M103.17020 Máy bơm 200 m3/h ca  19.50  437,177 8,524,952
17 M202.00170 Máy hút bùn ca  16.34  250,000 4,085,000
18 M111.02010 Máy khoan GS700-LS ca  19.50  3,250,000 63,375,000
20 M108.0105 Máy phát điện lưu động - công suất: 93,75 kVA ca  19.50  1,228,601 23,957,720
22 M103.1501 Máy trộn dung dịch - dung tích: 750 lít ca  19.50  290,848 5,671,536
28 M102.02010 Xe cẩu tự hành 5T ca  16.34  1,200,000 19,608,000
29 MK Máy khác %     0
  TCMTC TỔNG CỘNG       125,222,207
Bảng dự toán dịch vụ khoan ngầm và báo giá lập dự toán các hạng mục khoan ngầm kéo ống qua đường, kéo ống ngầm qua sông, kéo ống HDPE chôn ngầm 
STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH Phần xây dựng chính       TỔNG CỘNG
  CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ              -   
  Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư  68,197,050   -     -     -     68,197,050 
  Chi phí Nhân công B1 Bảng giá trị vật tư  71,947,751   -     -     -     71,947,751 
  Chi phí Máy thi công C1 Bảng giá trị vật tư  125,222,207   -     -     -     125,222,207 
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP              -   
1 Chi phí Vật liệu VL A1*HsVL  68,197,050   -     -     -     68,197,050 
2 Chi phí Nhân công NC B1*HsNC  71,947,751   -     -     -     71,947,751 
3 Chi phí Máy thi công MTC C1*HsMTC+BNL_TL  125,222,207   -     -     -     125,222,207 
  Chi phí bù Nhiên liệu - Tiền lương ca máy BNL_TL Bảng Bù NL_TL  -     -     -     -     -   
  Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC  265,367,008   -     -     -     265,367,008 
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP              -   
1 Chi phí chung C T*Hs_C  10,853,511   -     -     -     10,853,511 
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T*Hs_LT  5,307,340   -     -     -     5,307,340 
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T*Hs_TT  5,307,340   -     -     -     5,307,340 
  Cộng chi phí gián tiếp GT C+LT+TT  21,468,191   -     -     -     21,468,191 
  Giá thành dự toán xây dựng Z T+GT  286,835,199   -     -     -     286,835,199 
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT)*Hs_TL  15,775,936   -     -     -     15,775,936 
  Chi phí xây dựng trước thuế G T+GT+TL  302,611,135   -     -     -     302,611,135 
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G*Hs_GTGT  30,261,113   -     -     -     30,261,113 
  Chi phí xây dựng sau thuế GXDST G+GTGT  332,872,248   -     -     -     332,872,248 
  TỔNG CỘNG TC GXDST  332,872,248   -     -     -     332,872,248 
STT Nội dung chi phí Cách tính Giá trị
trước thuế
Thuế GTGT Giá trị
Sau thuế
I Chi phí xây dựng Bảng tổng hợp CPXD  302,611,135   30,261,113   332,872,248 
II Chi phí thiết bị  Bảng tổng hợp CPTB  -     -     -   
III Chi phí quản lý dự án (GXD+GTB)*2.763%  8,361,146   836,115   9,197,260 
IV Chi tư vấn đầu tư xây dựng TV1+...+TV9  25,566,576   2,556,658   28,123,234 
1 Chi phí khảo sát Bảng chi phí khảo sát    -     -   
1.1 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát  TV1*3%  -     -     -   
1.2 Chi phí giám sát khảo sát TV1*4.072%  -     -     -   
  Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật Mức tối thiểu  -     -     -   
  Chi phí thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật TV0.1+TV0.2  -     -     -   
0.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế Mức tối thiểu  -     -     -   
0.2 + Chi phí thẩm tra dự toán Mức tối thiểu  -     -     -   
1 Chi phí lập báo cáo khả thi (GXD+GTB)*0.719%  2,175,774   217,577   2,393,351 
2 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi (GXD+GTB)*0.16%  484,178   48,418   532,596 
3 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công GXD*2.36%  7,141,623   714,162   7,855,785 
  Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công +  4,000,000   400,000   4,400,000 
4 + Chi phí thẩm tra thiết kế Mức tối thiểu  2,000,000   200,000   2,200,000 
  + Chi phí thẩm tra dự toán Mức tối thiểu  2,000,000   200,000   2,200,000 
  Chi phí lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư (nếu có)    -     -     -   
  Chi phí lập báo cáo tiền khả thi    -     -     -   
  Chi phí thẩm tra báo cáo tiền khả thi    -     -     -   
  Chi phí lập báo cáo khả thi    -     -     -   
  Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi    -     -     -   
  Chi phí  thiết kế kỹ thuật    -     -     -   
  Chi phí thiết kế bản vẽ thi công    -     -     -   
  Chi phí thẩm tra thiết kế Mức tối thiểu  -     -     -   
  Chi phí thẩm tra dự toán Mức tối thiểu  -     -     -   
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá  hồ sơ dự thầu thi công xây dựng TV6.1+TV6.2  -     -     -   
5.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GXD*0%  -     -     -   
5.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GXD*0%  -     -     -   
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá  hồ sơ dự thầu thiết bị TV9.1+TV9.2  -     -     -   
6.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GTB*0%  -     -     -   
6.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GTB*0%  -     -     -   
  Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) Xem bảng tính      
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và thẩm định hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn Xem bảng tính  -     -     -   
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng G_XD*2.566%  7,765,002   776,500   8,541,502 
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*0,803%  -     -     -   
10 Chi phí lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng công trình (nếu có)      -     -   
11 Chi phí thẩm tra an toàn giao thông (nếu có)      -     -   
12 Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình (BIM) (nếu có)      -     -   
13 Chi phí thuê tư vấn QLDA (nếu có)      -     -   
14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)      -     -   
15 Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng, thiết bị lắp đặt vào công trình (nếu có)      -     -   
16 Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công trình, toàn bộ công trình (nếu có)      -     -   
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)      -     -   
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)      -     -   
19 Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)        
V Chi phí khác K1+...+K33  9,250,476   800,000   10,050,476 
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ    -     -     -   
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng GXD*%  -     -     -   
3 Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình (nếu có)    -     -     -   
           
           
4 Chi phí kiểm toán độc lập (TMĐT-DP)*0,96%  -     -     -   
5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư (TMĐT-DP)*0,57%  -       -   
7 Phí thẩm định Dự án đầu tư TMĐT*0,019%  -       -   
20 Phí thẩm định thiết kế GXD*0.126%  381,290     381,290 
21 Phí thẩm định dự toán GXD*0.122%  369,186     369,186 
22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (nếu có) Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
28 Chi phí cho hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết quả lựa chọn nhà thầu (nếu có) Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
29 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu Mức tối thiểu  1,000,000   100,000   1,100,000 
6 da    -     -     -   
30 Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ liên quan đến dự án; vốn lưu động ban đầu đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh doanh, lãi vay trong thời gian xây dựng; chi phí cho quá trình chạy thử không tải và có tải theo quy trình công nghệ trước khi bàn giao (sau khi trừ giá trị sản phẩm thu hồi được) (nếu có).    -     -     -   
31 Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy Mức tối thiểu  500,000     500,000 
32 Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định        
33 Các chi phí khác (nếu có)        
VI Chi phí dự phòng GDP1+GDP2  38,024,322     38,024,322 
1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh  (GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*10%  38,024,322     38,024,322 
2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính  -       -   
VII TỔNG CỘNG I+II+...+VII  383,813,654   34,453,886   418,267,540 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: 28B Mai Thị lựu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM 
Hotline: (028 22 142 126 - 0903 649 782 
Email: minhphuong.corp@yahoo.com.vn hoặc thanhnv93@yahoo.com.vn 
Website: www.minhphuongcorp.comwww.khoanngam.com;  www.lapduan.com;

 

 

Sản phẩm liên quan

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha